Phiên âm : kuàng gōng.
Hán Việt : quáng công.
Thuần Việt : thợ mỏ; công nhân mỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thợ mỏ; công nhân mỏ. 開礦的工人.