Phiên âm : kuàng yóu.
Hán Việt : quáng du.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
從原油中萃取石油或其他石化產品的液體副產品, 可作為汽、機車或機器潤滑、保養用的機油。