Phiên âm : kuàng jiāng.
Hán Việt : quáng tương.
Thuần Việt : hỗn hợp nước với bột quặng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hỗn hợp nước với bột quặng. 磨細的礦石和水的混合物.