Phiên âm : kuàng jǐng.
Hán Việt : quáng cảnh.
Thuần Việt : cảnh sát bảo vệ mỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cảnh sát bảo vệ mỏ. 維護礦區治安的警察.