Phiên âm : kuàng quán.
Hán Việt : quáng tuyền.
Thuần Việt : suối nước khoáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
suối nước khoáng. 含有大量的礦物質的泉. 一般是溫泉, 有鹽泉、 鐵質泉、硫磺泉等. 有些礦泉可以用來治療疾病.