Phiên âm : cí tiě.
Hán Việt : từ thiết.
Thuần Việt : nam châm; sắt nam châm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nam châm; sắt nam châm用钢或合金钢经过磁化制成的磁体,有的用磁铁矿加工制成也叫磁石或吸铁石