Phiên âm : cínéng.
Hán Việt : từ năng.
Thuần Việt : từ năng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
từ năng. 磁體場所具有的能量, 如磁體吸引鐵、鎳等物質就是磁能的表現.