Phiên âm : cí gǎng yìng qiáng dù.
Hán Việt : từ cảm ứng cường độ.
Thuần Việt : cường độ cảm ứng từ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cường độ cảm ứng từ. 表述磁場中各點磁力大小和方向的矢量性物理量.