Phiên âm : cí lù.
Hán Việt : từ lộ .
Thuần Việt : đường từ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đường từ. 磁場中磁力線閉合回路所經過的物質, 綜合起來叫做磁路.