Phiên âm : cí hé jīn.
Hán Việt : từ hợp kim.
Thuần Việt : hợp kim từ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hợp kim từ. 制造永久磁鐵的合金, 磁能很強, 用鐵加鎳、鋁、鈷等制成.