VN520


              

磁合金

Phiên âm : cí hé jīn.

Hán Việt : từ hợp kim.

Thuần Việt : hợp kim từ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hợp kim từ. 制造永久磁鐵的合金, 磁能很強, 用鐵加鎳、鋁、鈷等制成.


Xem tất cả...