Phiên âm : cí jí.
Hán Việt : từ cực.
Thuần Việt : cực từ; điện cực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cực từ; điện cực磁体的两端叫磁极,是磁性最强的部分磁针指北的一端叫北极,指南的一端叫南极