VN520


              

磁极

Phiên âm : cí jí.

Hán Việt : từ cực.

Thuần Việt : cực từ; điện cực.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cực từ; điện cực
磁体的两端叫磁极,是磁性最强的部分磁针指北的一端叫北极,指南的一端叫南极


Xem tất cả...