VN520


              

磁力线

Phiên âm : cí lì xiàn.

Hán Việt : từ lực tuyến.

Thuần Việt : đường từ lực.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đường từ lực
表明磁场强度和磁力方向的线磁力线上的各点的切线方向跟磁场上相应点的磁场向量是一致的在磁场中放一块玻璃板,板上撒一些铁屑,轻轻一敲,铁屑排列的形状就显示出磁力线来


Xem tất cả...