Phiên âm : què zuò.
Hán Việt : xác tạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 確切, 確實, .
Trái nghĩa : 可疑, .
確鑿不移.
♦Chân thật, xác thật. ◎Như: chứng cứ xác tạc 證據確鑿. ◇Hồng Tú Toàn 洪秀全: Ngữ ngữ xác tạc, bất đắc nhất từ kiều diễm, vô dong bán tự hư phù 語語確鑿, 不得一詞嬌艷, 毋庸半字虛浮 (Giới phù văn 戒浮文).