VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
確立
Phiên âm :
què lì.
Hán Việt :
xác lập .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
確立制度.
確定 (què dìng) : xác định
確有其事 (què yǒu qí shì) : xác hữu kì sự
確定故意 (què dìng gù yì) : xác định cố ý
確守 (què shǒu) : xác thủ
確實 (què shí) : xác thật
確立 (què lì) : xác lập
確診 (què zhěn) : dương tính
確定判決 (què dìng pàn jué) : xác định phán quyết
確鑿 (què zuò) : xác tạc
確證 (què zhèng) : xác chứng
確認 (què rèn) : xác nhận
確保 (què bǎo) : xác bảo
確當 (què dàng) : xác đáng; thích đáng
確信 (què xìn) : xác tín
確乎 (què hū) : xác hồ
確率 (què lǜ) : xác suất
Xem tất cả...