Phiên âm : què zhèng.
Hán Việt : xác chứng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
明顯而確切的證據。例這件案子因目前還没有確證, 所以仍呈現膠著狀態。明顯而確切的證據。如:「這件案子因目前還沒有確證, 所以仍呈現膠著狀態。」