VN520


              

確診

Phiên âm : què zhěn.

Hán Việt : xác chẩn .

Thuần Việt : dương tính.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chẩn đoán chính xác. 診斷確實.
xét nghiệm dương tính.
每日確診病例數 số ca dương tính mỗi ngày


Xem tất cả...