Phiên âm : què zhěn.
Hán Việt : xác chẩn .
Thuần Việt : dương tính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chẩn đoán chính xác. 診斷確實. xét nghiệm dương tính. 每日確診病例數 số ca dương tính mỗi ngày