VN520


              

確認

Phiên âm : què rèn.

Hán Việt : xác nhận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

參加會議的各國確認了這些原則.

♦Minh xác thừa nhận. ◇Tiểu thuyết tuyển khan 小說選刊: Đương tha đệ nhất thứ giá dạng xác nhận thì, tha kiểm hồng liễu 當她第一次這樣確認時, 她臉紅了 (1981 niên đệ 11 kì 1981年第11期).


Xem tất cả...