VN520


              

碎骨粉身

Phiên âm : suì gǔ fěn shēn.

Hán Việt : toái cốt phấn thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻犧牲生命。《文明小史》第五八回:「況且卑府受老帥的厚恩, 就是碎骨粉身, 也不能報答老帥的恩典。」也作「粉身碎骨」。


Xem tất cả...