Phiên âm : suì xiǎo.
Hán Việt : toái tiểu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
家人、兒女等。明.賈仲名《金安壽》第一折:「自家女直人氏, 叫做金安壽, 嫡親的兩口兒, 別無甚碎小。」