VN520


              

碎小

Phiên âm : suì xiǎo.

Hán Việt : toái tiểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

家人、兒女等。明.賈仲名《金安壽》第一折:「自家女直人氏, 叫做金安壽, 嫡親的兩口兒, 別無甚碎小。」


Xem tất cả...