VN520


              

碎首糜軀

Phiên âm : suì shǒu mí qū.

Hán Việt : toái thủ mi khu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

粉碎頭顱, 身軀糜爛。形容壯烈的犧牲生命。漢.蔡邕〈薦太尉董卓可相國並自乞閒冗章〉:「三月之中, 充歷三臺, 光榮昭顯, 非臣愚蔽不才所當盜竊, 非臣碎首糜軀所能補報。」


Xem tất cả...