VN520


              

碎嘴碎舌

Phiên âm : suì zuǐ suì shé.

Hán Việt : toái chủy toái thiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嘮嘮叨叨。《醒世姻緣傳》第七九回:「十月已過, 漸次到了冬至, 小珍珠依舊還是兩件布衫, 一條單褲, 害冷躲在廚房。寄姐又碎嘴碎舌的毒罵。」


Xem tất cả...