VN520


              

碎花

Phiên âm : suì huā.

Hán Việt : toái hoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

細碎的花樣。例這類碎花圖樣的衣飾產品, 領導今年秋冬流行趨向。
細碎的花樣。如:「這類碎花圖樣的衣飾產品, 領導今年秋冬流行趨向。」


Xem tất cả...