Phiên âm : suì huā.
Hán Việt : toái hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
細碎的花樣。例這類碎花圖樣的衣飾產品, 領導今年秋冬流行趨向。細碎的花樣。如:「這類碎花圖樣的衣飾產品, 領導今年秋冬流行趨向。」