Phiên âm : suì bù.
Hán Việt : toái bộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
小而快的步伐。例她碎步上前, 接受校長的頒獎。小而快的步伐。如:「她碎步上前, 接受校長的頒獎。」