Phiên âm : àinán.
Hán Việt : ngại nan.
Thuần Việt : khó lòng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khó lòng (lời nói khách sáo trong công văn thời xưa)难于(旧时公文套语)lúng túng; bối rối; khó xử为难