Phiên âm : ài shì.
Hán Việt : ngại sự.
Thuần Việt : vướng bận; bất tiện; cản trở; chướng ngại; vướng v.
vướng bận; bất tiện; cản trở; chướng ngại; vướng víu
不方便;有妨碍
jiājù duō le ānzhì bùhǎo dǎo àishì.
đồ đạc nhiều, sắp xếp không tiện mà lại vướng víu.
nghiêm trọng; can hệ; trầm trọng; quan trọng; ngặt nghèo
严重;大有