VN520


              

碍眼

Phiên âm : ài yǎn.

Hán Việt : ngại nhãn.

Thuần Việt : chướng mắt; gai mắt; khó coi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chướng mắt; gai mắt; khó coi
不顺眼
dōngxī luàndūi zài nàlǐ guài àiyǎn de.
đồ đạc chất bừa bãi ra kia khó coi quá.
chướng; không tiện; bất tiện
嫌有人在跟前不便
人家有事,咱们在这里碍眼,快走吧!
rénjiā yǒushì, zánmen zài zhèlǐ àiyǎn, kuà