Phiên âm : ài kǒu.
Hán Việt : ngại khẩu.
Thuần Việt : khó nói; không tiện mở miệng; ngượng miệng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khó nói; không tiện mở miệng; ngượng miệng怕难为情或碍于情面而不便说出