Phiên âm : ài shǒuài jiǎo.
Hán Việt : ngại thủ ngại cước.
Thuần Việt : vướng chân vướng tay; cản tay cản chân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vướng chân vướng tay; cản tay cản chân妨碍别人做事