VN520


              

硬指标

Phiên âm : yìng zhǐ biāo.

Hán Việt : ngạnh chỉ tiêu.

Thuần Việt : chỉ tiêu chính; mục tiêu cố định .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chỉ tiêu chính; mục tiêu cố định (yêu cầu rõ ràng mà nghiêm khắc, mục tiêu không thể linh hoạt hoặc thay đổi.)
有明确而严格的要求,不能通融、改变的指标
每月生产十五台机床,这是必须完成的硬指标。
měiyuè shēngchǎn shíwǔ tái jīchuáng,zhèshì bìxū wánchéng de yìngzhǐbiāo。
mỗi tháng sản xuất 15 máy, đây là mục tiêu cố định phải hoàn thành.


Xem tất cả...