Phiên âm : yìng tōng huò.
Hán Việt : ngạnh thông hóa.
Thuần Việt : đồng tiền mạnh; ngoại tệ mạnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồng tiền mạnh; ngoại tệ mạnh在国际上能广泛作为计价、支付、结算手段使用的货币