VN520


              

硬著陸

Phiên âm : yìng zhuó lù.

Hán Việt : ngạnh trứ lục.

Thuần Việt : rơi; rớt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rơi; rớt (vệ tinh nhân tạo, máy bay không thể điều khiển giảm tốc mà rơi xuống mặt đất hoặc bề mặt tinh thể nào đó.). 人造衛星、宇宙飛船等不經減速控制而以較高速度降落到地面或其他星體表面上.


Xem tất cả...