Phiên âm : yìng cí pán.
Hán Việt : ngạnh từ bàn .
Thuần Việt : phần cứng; ổ cứng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phần cứng; ổ cứng. 指固定在電子計算機內的磁盤. 簡稱硬盤.