Phiên âm : yìng bāo zhuāng.
Hán Việt : ngạnh bao trang .
Thuần Việt : đóng gói bằng bao bì cứng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. đóng gói bằng bao bì cứng. 用馬口鐵、玻璃瓶等質地較硬的包裝材料密封包裝.