Phiên âm : yìng kǎo bèi.
Hán Việt : ngạnh khảo bối .
Thuần Việt : phim gốc; bản chính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phim gốc; bản chính. 指能夠永久保存的信息記錄, 如電子計算機打印的數據文本.