Phiên âm : yìng chī.
Hán Việt : ngạnh khiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不能或不想吃而吃下去, 含有極為勉強之意。如:「他因不忍拂逆朋友的好意, 只好將平常不敢嚐的東西硬喫下去。」