VN520


              

硬任務

Phiên âm : yìng rèn wù.

Hán Việt : ngạnh nhậm vụ.

Thuần Việt : nhiệm vụ chính; nhiệm vụ cố định .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhiệm vụ chính; nhiệm vụ cố định (có những yêu cầu rõ ràng về thời gian, số lượng, chất lượng..., không thể linh hoạt, thay đổi nhiệm vụ. ). 在時間、數量、質量等方面有明確要求, 不能通融、改變的任務.


Xem tất cả...