VN520


              

硬撅撅

Phiên âm : yìng juē juē.

Hán Việt : ngạnh quyệt quyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

衣服漿得硬撅撅的, 穿著不舒服.


Xem tất cả...