VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
硬面
Phiên âm :
yìng miàn.
Hán Việt :
ngạnh diện.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
硬面饅頭
硬通貨 (yìng tōng huò) : đồng tiền mạnh; ngoại tệ mạnh
硬武器 (yìng wǔ qì) : vũ khí tầm xa
硬式網球 (yìng shì wǎng qiú) : ngạnh thức võng cầu
硬挺塔夫绸 ( yìng tǐng tǎ fū chóu) : Lụa the phi tơ cứng
硬邦邦 (yìng bāng bāng) : cứng rắn; rắn chắc; chắc chắn
硬掙 (yìng zheng) : ngạnh tránh
硬式磁碟機 (yìng shì cí dié jī) : ngạnh thức từ điệp cơ
硬水池 (yìng shuǐ chí) : Bể chứa nước cứng
硬通币 (yìng tōng bì) : Đồng tiền mạnh
硬挣 (yìng zheng) : cứng mà dai
硬文學 (yìng wén xué) : ngạnh văn học
硬是要得 (yìng shì yào dé) : ngạnh thị yếu đắc
硬塑胶夹 (yìng sù jiāo jiā) : bìa acoat
硬喫 (yìng chī) : ngạnh khiết
硬手 (yìng shǒu) : ngạnh thủ
硬撅撅 (yìng juē juē) : ngạnh quyệt quyệt
Xem tất cả...