VN520


              

破頭楔

Phiên âm : pò tóu xiè.

Hán Việt : phá đầu tiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

楔子, 用來補填間隙的東西。破頭楔指已破裂的楔不但不能彌補裂痕, 反而會加大裂痕。比喻使事情更加紛亂的言語。《三寶太監西洋記通俗演義》第一一回:「歇會兒, 街坊上走出幾個硌硌确确、紇紇䌋䌋的地方來, 到不去勸鬧, 且加上個破頭楔。」


Xem tất cả...