Phiên âm : pò chāo.
Hán Việt : phá sao.
Thuần Việt : phí tiền; tốn kém; tốn tiền .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phí tiền; tốn kém; tốn tiền (lời nói khách sáo, ý cảm ơn người khác vì phải tốn tiền vì mình)为请客送礼资助捐献等而破费钱(大多在感谢别人因为自己而花钱时用做客气话)