Phiên âm : pò fǔ chén chuán.
Hán Việt : phá phủ trầm thuyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻做事果決、勇往直前。參見「破釜沉舟」條。如:「他保有一貫的作風, 破釜沉船, 終於奪下歌唱冠軍的寶座。」