Phiên âm : pò zhuàn.
Hán Việt : phá trám.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
事情或言語所露出的毛病或漏洞。元.馬致遠《漢宮秋》第一折:「便宜的八百姻嬌比並他, 也未必強如俺娘娘帶破賺丹青畫。」也作「破綻」。