Phiên âm : pò cái shì dǎng zāi.
Hán Việt : phá tài thị đáng tai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)損失了金錢財物, 等於擋去災難禍事。《廿載繁華夢》第二○回:「俗語說:『破財是擋災』, 耗耗就罷了。且這幾萬銀子, 縱然不拏來辦礦, 究從那裡向姓梁的討回?休再說罷。」