Phiên âm : pò liè.
Hán Việt : phá liệt.
Thuần Việt : vỡ; nứt; rạn; rạn nứt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vỡ; nứt; rạn; rạn nứt(完整的东西)出现裂缝miántáo chéngshú shí,guǒpí pòliè.quả bông vải lúc chín, vỏ sẽ bung ra.谈判破裂.tánpàn pòliè.đàm phán bị thất bại.