VN520


              

破裂

Phiên âm : pò liè.

Hán Việt : phá liệt.

Thuần Việt : vỡ; nứt; rạn; rạn nứt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vỡ; nứt; rạn; rạn nứt
(完整的东西)出现裂缝
miántáo chéngshú shí,guǒpí pòliè.
quả bông vải lúc chín, vỏ sẽ bung ra.
谈判破裂.
tánpàn pòliè.
đàm phán bị thất bại.


Xem tất cả...