VN520


              

破繭而出

Phiên âm : pò jiǎn ér chū.

Hán Việt : phá kiển nhi xuất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

掙脫束縛。例她終於破繭而出, 尋找出人生的新方向。
蠶作繭變蛹後, 化蛾破繭的過程。今多用以指事情真相大白。也用來比喻掙脫束縛或突破困境。如:「她終於破繭而出, 闖出自己的一片天空。」


Xem tất cả...