Phiên âm : pò zhàn bǎi chū.
Hán Việt : phá trán bách xuất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
破裂的地方非常多。比喻說話、做事漏洞很多。如:「嫌犯的供詞前後不一, 破綻百出, 教人懷疑!」