VN520


              

破綻百出

Phiên âm : pò zhàn bǎi chū.

Hán Việt : phá trán bách xuất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

破裂的地方非常多。比喻說話、做事漏洞很多。如:「嫌犯的供詞前後不一, 破綻百出, 教人懷疑!」


Xem tất cả...