VN520


              

破竹建瓴

Phiên âm : pò zhú jiàn líng .

Hán Việt : phá trúc kiến linh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tỉ dụ hình thế thuận lợi như chẻ tre chặt nước, không ngăn trở được. § Cũng nói cao ốc kiến linh 高屋建瓴.


Xem tất cả...