Phiên âm : pò zhú jiàn líng .
Hán Việt : phá trúc kiến linh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Tỉ dụ hình thế thuận lợi như chẻ tre chặt nước, không ngăn trở được. § Cũng nói cao ốc kiến linh 高屋建瓴.