Phiên âm : pò làn.
Hán Việt : phá lạn.
Thuần Việt : rách nát; tả tơi; lụp xụp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rách nát; tả tơi; lụp xụp因时间久或使用久而残破(破烂儿)破烂的东西;废品捡破烂.jiǎnpòlàn.nhặt ve chai; lượm rác.收破烂.shōupòlàn.thu gom phế phẩm.