Phiên âm : pò sǔn.
Hán Việt : phá tổn.
Thuần Việt : tàn phá; huỷ hoại; phá huỷ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tàn phá; huỷ hoại; phá huỷ残破损坏